Từ "common measure" trong tiếng Anh có thể hiểu theo một số cách khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong hai ngữ cảnh: trong toán học và trong âm nhạc/thơ ca. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa và nghĩa chính:
Common measure (noun):
Trong toán học: Là ước số chung lớn nhất của hai hay nhiều số. Ví dụ, nếu bạn có hai số là 12 và 18, thì 6 là common measure của chúng.
Trong âm nhạc/thơ ca: Là một nhịp điệu hoặc kiểu nhịp thơ được sử dụng phổ biến, thường là nhịp iambic (nhịp thơ iamb) trong các bài thơ, đặc biệt là các bài thơ dạng balad.
2. Ví dụ sử dụng:
3. Cách sử dụng nâng cao:
4. Phân biệt các biến thể:
Common denominator: Một thuật ngữ tương tự trong toán học nhưng cụ thể hơn, chỉ ước số chung nhỏ nhất của các phân số.
Common ground: Thuật ngữ này thường được dùng trong giao tiếp để chỉ những quan điểm hoặc ý kiến mà hai bên có thể đồng tình.
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Shared standard (tiêu chuẩn chung): Một thuật ngữ có thể sử dụng để chỉ những tiêu chuẩn mà nhiều người chấp nhận.
Universal measure (một phép đo phổ biến): Một cách nói khác để diễn tả các phép đo hoặc tiêu chuẩn mà mọi người đều có thể sử dụng.
6. Idioms và Phrasal verbs: